nhagiao.edu.vn
  • Tin Tức
Giáo Dục

Gonna là gì Gonna viết tắt của từ gì trong tiếng Anh

avatar
23:50 01/07/2024

Gonna - Gotta - Wanna là các từ xuất hiện khá nhiều trong các bộ phim hay các bài hát. Các từ này chủ yếu được người bản xứ sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng tham khảo ngay bài viết dưới đây để được giải đáp gonna là gì, cách sử dụng các cụm từ này để có thể vận dụng tốt trong giao tiếp nhé!

1. Gonna là gì? Gonna viết tắt của từ gì?

Trong tiếng Anh, gonna /ˈɡənə/ là viết tắt của going to: Chỉ những hành động hoặc dự định ở tương lai.

Gonna là gì
Gonna là gì

Vậy gonna là viết tắt của going to, dùng để diễn tả những dư định trong tương lai.

Cấu trúc: S + be + gonna + Verb ( nguyên mẫu)

Eg:

  • I’m gonna go to the store later to buy some groceries. (Tôi sẽ đi cửa hàng sau để mua thực phẩm.)
  • She’s gonna meet her friend for lunch tomorrow. (Cô ấy sẽ gặp bạn cô để ăn trưa ngày mai.)
  • They’re gonna watch a movie tonight. (Họ sẽ xem phim tối nay.)

Lưu ý: Không nên dùng cụm từ này trong các ngữ cảnh trang trọng, trừ trường hợp trích lại câu nói của người khác.

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

2. Gotta là gì?

Gotta /ˈɡɑːtə/ = Have got to/ Have got a có nghĩa là cần phải làm gì/ Có

Gotta là gì
Gotta là gì

Cấu trúc:

  • S + gotta + Verb (nguyên mẫu)/ Noun
  • S + have/has + gotta + Verb (nguyên mẫu)/ Noun

Eg:

  • I gotta go to the meeting at 3PM. (Tôi cần phải đi cuộc họp vào lúc 3 giờ chiều.)
  • She’s gotta finish her homework tonight. (Cô ấy phải hoàn thành bài tập tối nay.)
  • We gotta car. (Chúng tôi có một chiếc ô tô.)

3. Wanna là gì?

Wanna /ˈwɑːnə/ = Want to/want a có nghĩa là muốn làm gì/muốn thứ gì

Wanna là gì
Wanna là gì

Cấu trúc: S+ wanna + Verb (nguyên mẫu)/Noun

Eg:

  • I wanna go to the beach this weekend. (Tôi muốn đi biển cuối tuần này.)
  • She wants to have pizza for dinner, but I wanna eat sushi. (Cô ấy muốn ăn pizza tối nay, nhưng tôi muốn ăn sushi.)
  • Do you wanna cup of coffee? (Bạn muốn cốc cà phê không?)

4. Một số ví dụ về gonna, wanna, gotta

Gonna:

  • I’m gonna visit my grandparents this weekend. (Tôi dự định sẽ thăm ông bà vào cuối tuần này.)
  • He’s gonna start his new job on Monday. (Anh ấy sẽ bắt đầu công việc mới vào thứ Hai.)
  • We’re gonna have a barbecue in the backyard. (Chúng tôi dự định sẽ tổ chức một buổi nướng ngoài sân sau.)
  • Hey, I’m gonna grab some lunch. You wanna come with me? (À, tôi định đi ăn trưa. Bạn muốn đi cùng không?)
  • I’m gonna call you later when I’m free. (Tôi sẽ gọi bạn sau khi tôi rảnh.)
  • We’re gonna meet up at the park around 3 PM. (Chúng tôi dự định sẽ gặp nhau ở công viên khoảng 3 giờ chiều.)

Wanna:

  • I wanna go to the movies tonight. (Tôi muốn đi xem phim tối nay.)
  • She wanna eat pizza for dinner. (Cô ấy muốn ăn pizza tối nay.)
  • Do you wanna join us for a coffee break? (Bạn muốn tham gia cùng chúng tôi vào buổi nghỉ cà phê không?)
  • I wanna watch a movie tonight. Do you have any recommendations? (Tôi muốn xem phim tối nay. Bạn có gợi ý nào không?)
  • She wanna go shopping for new shoes this weekend. (Cô ấy muốn đi mua giày mới cuối tuần này.)
  • Do you wanna grab a coffee before the meeting? (Bạn có muốn uống cà phê trước cuộc họp không?)

Gotta:

  • I gotta finish this report by the end of the day. (Tôi phải hoàn thành báo cáo này trước cuối ngày.)
  • They gotta leave early tomorrow morning. (Họ phải ra đi sáng sớm ngày mai.)
  • She’s gotta clean the house before the guests arrive. (Cô ấy phải dọn dẹp nhà trước khi khách đến.)
  • I gotta finish this report by tomorrow morning. (Tôi phải hoàn thành báo cáo này trước sáng mai.)
  • They gotta be at the airport by 7AM for their flight. (Họ phải ở sân bay vào lúc 7 giờ sáng cho chuyến bay của họ.)
  • She’s gotta pick up her kids from school at 3:30 PM. (Cô ấy phải đón con từ trường vào lúc 3:30 chiều.)

Xem thêm:

  • Turn out là gì
  • Put down to nghĩa là gì
  • Red flag là gì

5. Một số cụm từ viết tắt tương tự gonna, gotta, wanna

  • Gimme: give me (đưa cho tôi…)
  • Init: isn’t it (có phải không)
  • Kinda: kind of (đại loại là…)
  • Lemme: let me (để tôi)
  • Wanna: want a (muốn một thứ gì đó)
  • Ya: you
  • ‘ere: here
  • In’: ing
  • Awda: ought to
  • Dunno: don’t know
  • ’cause: because
  • Coz: because
  • Getta: get to
  • Da: to
  • ‘n’: and
  • ‘n: and
  • Hafta: have to
  • Hasta: has to
  • Ouda: out of
  • Dya: do you
  • Yer: your
  • ’bout: about
  • Gotcha: got you
  • Dontcha: don’t you
  • Ain’t: are not/ is not
  • Sez: say
  • Sorta: sort of
  • Lil’: little
  • C’mon: come on
  • Luv: love
  • Runnin’: running
  • Kin: can
  • Ev’ry: every
  • Yeah: yes
  • Nah: not
  • Outta: ought to
  • Bin: been
  • Git: get
  • Tho’: though
  • Coulda: could have
  • D.I.Y: do it yourself (Tự làm/ sản xuất)
  • No.: number (số)
  • P.S.: postscript (Tái bút)
  • Tel.: telephone (số điện thoại)
  • VAT: value added tax: Thuế giá trị gia tăng
  • IQ: intelligence quotient: Chỉ số thông minh
  • EQ: emotional quotient: Chỉ số cảm xúc
  • Sorta: sort of
  • Cmon: come on
  • S’more: some more (đây cũng có thể là tên 1 loại đồ ngọt nổi tiếng của Mỹ - ăn khi đi cắm trại)
  • Musta: must have
  • Mighta: might have

6. Một số từ đồng nghĩa của gonna

Will: Sẽ

Eg: He will finish the project by Friday. (Anh ấy sẽ hoàn thành dự án vào thứ Sáu.)

Planning to: Lập kế hoạch làm

Eg: We are planning to go on a vacation this summer. (Chúng tôi đang lập kế hoạch đi nghỉ mùa hè này.)

Intending to: Có ý định làm

Eg: They are intending to start a new business venture. (Họ có ý định khởi đầu một dự án kinh doanh mới.)

Scheduled to: Được lên kế hoạch

Eg: The meeting is scheduled to take place at 3 PM. (Cuộc họp được lên kế hoạch tổ chức vào 3 giờ chiều.)

Expect to: Mong đợi

Eg: She expects to graduate from college next year. (Cô ấy mong đợi sẽ tốt nghiệp đại học vào năm tới.)

7. Các cụm từ có chứa gonna, wanna, gotta

Các cụm từ có chứa gonna, wanna, gotta
Các cụm từ có chứa gonna, wanna, gotta

Gonna give it a shot: Sẽ thử làm điều gì đó.

Eg: I’ve never played golf before, but I’m gonna give it a shot this weekend. (Tôi chưa bao giờ chơi golf trước đây, nhưng cuối tuần này tôi sẽ thử.)

Gonna make a run for it: Sẽ cố gắng chạy nhanh để tránh hoặc thoát khỏi tình huống khó khăn.

Eg: When the rain started pouring, we decided to make a run for it and find some shelter.(Khi mưa bắt đầu rơi, chúng tôi quyết định chạy nhanh để tìm nơi trú mưa.)

Wanna-be: Người giả mạo hoặc người tham vọng trở thành điều gì đó mà họ không thực sự là.

Eg: He’s just a wannabe rock star; he can’t even play the guitar. (Anh ta chỉ là một người muốn trở thành ngôi sao rock; anh ta thậm chí không biết chơi đàn guitar.)

Wanna bet?: Sử dụng khi bạn muốn đặt cược hoặc đặt một món đồng ý với người khác.

Eg: I bet I can finish this puzzle before you. Wanna bet? (Tôi đặt cược rằng tôi có thể hoàn thành bức tranh ghép này trước bạn. Bạn đồng ý không?)

Gotta go: Cách nhanh chóng để nói rằng bạn phải ra khỏi một cuộc trò chuyện hoặc tình huống.

Eg: Sorry, but I gotta go. I have a meeting in ten minutes. (Xin lỗi, nhưng tôi phải đi. Tôi có cuộc họp trong mười phút.)

Gotta have it: Thể hiện sự mong muốn mạnh mẽ hoặc cần phải có điều gì đó.

Eg: I saw this dress in the store, and I just gotta have it for the party. (Tôi thấy chiếc váy này ở cửa hàng và tôi thật sự muốn có nó cho buổi tiệc.)

Như vậy, bài viết trên đây đã giúp bạn giải đáp thắc mắc gonna là gì, cách sử dụng gonna và các cấu trúc tương tự trong tiếng Anh, mở rộng một số cụm từ viết tắt phổ biến trong giao tiếp. Hy vọng những chia sẻ trên đây của IELTS Vietop có thể giúp bạn hiểu và sử dụng hiệu quả các cụm từ này.

Ngoài ra, nếu bạn muốn cải thiện các kỹ năng nghe - nói - đọc - viết của mình hoặc muốn ôn thi IELTS để mở rộng cơ hội việc làm và nghề nghiệp thì đừng ngần ngại, liên hệ ngay với IELTS Vietop để nhận được sự hỗ trợ tốt nhất nhé!

 Bài viết liên quan
Phân biệt Advance và Advancement trong tiếng Anh

Advance và Advancement là hai từ rất dễ bị nhầm lẫn trong tiếng Anh. Vậy Advance và Advancement là gì?...

Danh từ của Apply là gì Cách dùng và Word Form của Apply

Apply có mấy dạng danh từ? Word form của apply có những loại nào? Bài viết này sẽ giúp bạn...

Châu Âu gồm những nước nào Danh sách các nước trong liên minh Châu Âu

Gwendolyn Phung 27/12/2023 Theo dõi Pantravel trên Châu Âu - lục địa...

Từ điển Anh Việtmatch là gì

matchmatch /mætʃ/ danh từ diêm ngòi (châm súng hoả mai...) danh từ cuộc thi đấua match of football: một cuộc...

Acid Formic HCOOH Hợp chất acid hữu cơ đơn giản nhất

Acid formic là gì? Acid formic là dạng hợp chất acid hữu cơ đơn giản nhất trong nhóm Cacboxylic với...

Bạn nên biết Có bao nhiêu thể loại sách trên thế giới

Sách là nơi lưu giữ những nguồn tri thức vô giá của nhân loại từ thế hệ này sang thế...

Tất tần tật về cấu trúc Otherwise trong tiếng Anh

Trong ngữ pháp hay giao tiếp tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã từng bắt gặp từ “Otherwise”. Tuy nhiên không...

Nội dung 3 định luật Newton và bài tập vận dụng chi tiết

3 Định luật Newton được đưa vào chương trình giảng dạy Vật Lý 10 vì tính ứng dụng rộng rãi...

Trọng Lượng Hàng Hóa Và Cách Tính Trọng Lượng Hàng Hóa Trong Vận Chuyển

TRỌNG LƯỢNG HÀNG HÓA VÀ CÁCH TÍNH TRỌNG LƯỢNG HÀNG HÓA TRONG VẬN CHUYỂN Trọng lượng hàng hóa là gì?...

Chinh phục toàn bộ cấu trúc suppose trong 5 phút

Khi muốn nói lên suy nghĩ của mình, chắc hẳn bạn thường bắt đầu với cụm “I think that”. Tuy...

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • RSS
nhagiao.edu.vn
  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • RSS
  • Tin Tức