nhagiao.edu.vn
  • Tin Tức
Giáo Dục

Từ điển Anh Việtmatch là gì

avatar
13:30 02/07/2024

match

match /mætʃ/
  • danh từ
    • diêm
    • ngòi (châm súng hoả mai...)
    • danh từ
      • cuộc thi đấu
        • a match of football: một cuộc thi đấu bóng đá
      • địch thủ, đối thủ; người ngang tài, người ngang sức
        • to meet one's match: gặp đối thủ
        • to have not one's: không có đối thủ
      • cái xứng nhau, cái hợp nhau
        • these two kinds of cloth are a good match: hai loại vải này rất hợp nhau
      • sự kết hôn; hôn nhân
        • to make a match: tác thành nên một việc hôn nhân
      • đám (chỉ người định lấy làm vợ hay làm chồng)
        • she (he) is a good match: cái đám ấy tốt đấy
    • ngoại động từ
      • đối chọi, địch được, sánh được, đối được
        • worldly pleasures cannot match those joys: những thú trần tục không thể sánh được với những niềm vui này
      • làm cho hợp, làm cho phù hợp
        • they are well matched: hai người hợp nhau lắm, hai người rất tốt đôi; hai người thật là kỳ phùng địch thủ
        • to match words with deeds: làm cho lời nói phù hợp với việc làm
      • gả, cho lấy
      • nội động từ
        • xứng, hợp
          • these two colours do not match: hai màu này không hợp nhau

      buộc
      ghép
    • match floor: sàn gỗ ghép
    • match lines: đường ghép (khuôn)
    • ghép mộng xoi
      khớp
    • fuzzy match: sự so khớp mờ
    • match dissolve: sự biến hình ăn khớp
    • match fields: các trường so khớp
    • match key: tiêu chuẩn để so khớp
    • match key: khóa để so khớp
    • match level: mức so khớp
    • match lines: các đường trùng khớp
    • match processing: sự xử lý so khớp
    • mix and match: hòa trộn và so khớp
    • pattern match: so khớp mẫu
    • picture match: sự làm khớp ảnh
    • làm cho khớp
      làm khớp
    • picture match: sự làm khớp ảnh
    • làm thích ứng
    • fuzzy match: sự làm thích ứng mờ
    • picture match: sự làm thích ứng ảnh
    • làm tiếp hợp
      làm tương hợp
      lắp vào
      ngói (nổ)
      nút
    • node match tolerance: sai số hợp nút
    • phối hợp
    • impedance match: phối hợp trở kháng
    • phù hợp
      ràng buộc
      so khớp
    • fuzzy match: sự so khớp mờ
    • match fields: các trường so khớp
    • match key: tiêu chuẩn để so khớp
    • match key: khóa để so khớp
    • match level: mức so khớp
    • match processing: sự xử lý so khớp
    • mix and match: hòa trộn và so khớp
    • pattern match: so khớp mẫu
    • xoi rãnh
      Lĩnh vực: toán & tin
      cuộc đấu
      Lĩnh vực: xây dựng
      dây đốt
      làm ván cừ
      Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
      diêm// ngòi cháy
      Giải thích EN: A short piece of wood, paper, or plastic whose tip is covered with a material that ignites through friction.
      Giải thích VN: Mẩu gỗ, giấy hoặc chất dẻo ngắn mà đầu của nó được bao phủ bởi một vật liệu có thể bắt lửa nhờ ma sát.
      ngòi cháy/dây cháy chậm
      Giải thích EN: Any of various other igniting devices, such as a charge of gunpowder wrapped in paper. (From an earlier word for the wick of a candle.).
      Giải thích VN: Các loại thiết bị bắt lửa khác chẳng hạn thuốc súng được gói trong giấy.( bắt nguồn từ một từ ban đầu để nói đến bấc của cây nến).
      Lĩnh vực: điện lạnh
      ghép phù hợp
      Lĩnh vực: cơ khí & công trình
      phối chọn

      colour match
      sự san bằng màu sắc
      half-way bores match
      sự tiện lỗ từ hai đầu
      impedance match
      sự thích phối trở kháng
      impedance match
      thích ứng trở kháng
      match board
      ván cừ
      match boarding
      ván cừ
      match boarding machine
      máy soi rãnh (ván)
      match broad
      ván có soi rãnh
      match coprocessor
      bộ xử lý toán học
      match joint
      sự liên kết mộng xoi
      match level
      mức tương hợp
      match lines
      đường trùng (hợp)
      match marking
      sự ghi nhãn thích ứng
      match operation
      nguyên công sửa điểu chỉnh
      match plane
      bào soi
      match wagon
      toa bảo vệ
      match wagon
      toa giảm xóc

      doanh vụ bù trừ nhau
      doanh vụ xứng hợp nhau

      Từ điển chuyên ngành Thể thao: Bóng chuyền

      Match

      Trận đấu


      Từ điển chuyên ngànhThể thao: Bóng chuyền

      MATCH : a contest between opponents, especially a sports contest. [ Old English gemæcca "spouse, lover"

      TRẬN ĐẤU: một trận thi đấu thể thao


      Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): match, mismatch, match, matching, unmatched, matchless, matchlessly


      Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): match, mismatch, match, matching, unmatched, matchless, matchlessly


      Xem thêm: lucifer, friction match, mate, catch, peer, equal, compeer, couple, mates, fit, correspond, check, jibe, gibe, tally, agree, mate, couple, pair, twin, equal, touch, rival, fit, meet, cope with, pit, oppose, play off, equal, equalize, equalise, equate


       Bài viết liên quan
      Phân biệt Advance và Advancement trong tiếng Anh

      Advance và Advancement là hai từ rất dễ bị nhầm lẫn trong tiếng Anh. Vậy Advance và Advancement là gì?...

      Danh từ của Apply là gì Cách dùng và Word Form của Apply

      Apply có mấy dạng danh từ? Word form của apply có những loại nào? Bài viết này sẽ giúp bạn...

      Châu Âu gồm những nước nào Danh sách các nước trong liên minh Châu Âu

      Gwendolyn Phung 27/12/2023 Theo dõi Pantravel trên Châu Âu - lục địa...

      Acid Formic HCOOH Hợp chất acid hữu cơ đơn giản nhất

      Acid formic là gì? Acid formic là dạng hợp chất acid hữu cơ đơn giản nhất trong nhóm Cacboxylic với...

      Bạn nên biết Có bao nhiêu thể loại sách trên thế giới

      Sách là nơi lưu giữ những nguồn tri thức vô giá của nhân loại từ thế hệ này sang thế...

      Tất tần tật về cấu trúc Otherwise trong tiếng Anh

      Trong ngữ pháp hay giao tiếp tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã từng bắt gặp từ “Otherwise”. Tuy nhiên không...

      Nội dung 3 định luật Newton và bài tập vận dụng chi tiết

      3 Định luật Newton được đưa vào chương trình giảng dạy Vật Lý 10 vì tính ứng dụng rộng rãi...

      Trọng Lượng Hàng Hóa Và Cách Tính Trọng Lượng Hàng Hóa Trong Vận Chuyển

      TRỌNG LƯỢNG HÀNG HÓA VÀ CÁCH TÍNH TRỌNG LƯỢNG HÀNG HÓA TRONG VẬN CHUYỂN Trọng lượng hàng hóa là gì?...

      Chinh phục toàn bộ cấu trúc suppose trong 5 phút

      Khi muốn nói lên suy nghĩ của mình, chắc hẳn bạn thường bắt đầu với cụm “I think that”. Tuy...

      Khởi nghĩa Yên Thế 1884 1913

      Khởi nghĩa Yên Thế (1884 - 1913)> Tóm tắt mục I. Khởi nghĩa Yên Thế (1884 -...

      • Giới thiệu
      • Điều khoản sử dụng
      • Chính sách bảo mật
      • RSS
      nhagiao.edu.vn
      • Giới thiệu
      • Điều khoản sử dụng
      • Chính sách bảo mật
      • RSS
      • Tin Tức