nhagiao.edu.vn
  • Tin Tức
Giáo Dục

Từ điển Anh Việttreat là gì

avatar
06:30 02/07/2024

treat

treat /tri:t/
  • danh từ
    • sự đãi, sự thết đãi
      • this is to be my treat: để tôi thết, để tôi trả tiền (khi ăn...)
    • tiệc, buổi chiêu đãi
    • điều vui thích, điều thú vị, điều khoan khoái
      • it's a treat to hear her play the piano: thật là một điều vui thích được nghe cô ta chơi pianô
    • cuộc vui ngoài trời (cho thiếu nhi ở trường học)
    • to stand treat
      • (thông tục) thết đãi, bao (ăn, uống)
  • ngoại động từ
    • đối xử, đối đãi, cư xử, ăn ở
      • to treat someone well: đối xử tốt với ai
      • to be badly treated: bị xử tệ, bị bạc đãi
    • xem, xem như, coi như
      • he treated these words as a joke: anh ta coi những lời nói đó như trò đùa
    • thết, thết đãi
      • to treat someone to a good dinner: thết ai một bữa cơm ngon
    • mua (cử tri...) bằng cách thết đãi ăn uống
    • xét, nghiên cứu; giải quyết
      • to treat a subject thoroughly: xét kỹ lưỡng một vấn đề
    • chữa (bệnh), điều trị
      • he is being treated for nervous depression: anh ấy đang được điều trị về bệnh suy nhược thần kinh
    • (hoá học) xử lý
    • nội động từ
      • (+ of) bàn về, luận giải, nghiên cứu
        • the book treats of modern science: cuốn sách bàn về nền khoa học hiện đại
      • (+ with) điều đình, thương lượng
        • to treat with the adversary for peace: thương lượng với đối thủ để lập lại hoà bình

    chế tạo
    gia công
    khảo sát
    luyện
    xử lí
    xử lý
    Lĩnh vực: xây dựng
    tuyển khoáng

    chế biến
    đối đãi
    đối đãi, xử lý, thương lượng
    sự xử lý
    thương lượng
  • invitation to treat: mời nên giá để thương lượng
  • treat with one's creditor: thương lượng với chủ nợ của mình
  • treat with one's creditors (to...): thương lượng với (các) chủ nợ của mình
  • xử lý

    invitation to treat
    lời mời mậu dịch
    invitation to treat
    sự mời đàm phán
    treat contents
    nội dung hợp đồng
    treat of economic cooperation
    điều ước hợp tác kinh tế

    o gia công, xử lý; tinh chế


    Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): treat, treatment, mistreatment, maltreatment, treat, mistreat, maltreat, untreated


    Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): treat, treatment, mistreatment, maltreatment, treat, mistreat, maltreat, untreated


    Xem thêm: dainty, delicacy, goody, kickshaw, handle, do by, process, care for, cover, handle, plow, deal, address, regale


     Bài viết liên quan
    Phân biệt Advance và Advancement trong tiếng Anh

    Advance và Advancement là hai từ rất dễ bị nhầm lẫn trong tiếng Anh. Vậy Advance và Advancement là gì?...

    Danh từ của Apply là gì Cách dùng và Word Form của Apply

    Apply có mấy dạng danh từ? Word form của apply có những loại nào? Bài viết này sẽ giúp bạn...

    Châu Âu gồm những nước nào Danh sách các nước trong liên minh Châu Âu

    Gwendolyn Phung 27/12/2023 Theo dõi Pantravel trên Châu Âu - lục địa...

    Từ điển Anh Việtmatch là gì

    matchmatch /mætʃ/ danh từ diêm ngòi (châm súng hoả mai...) danh từ cuộc thi đấua match of football: một cuộc...

    Acid Formic HCOOH Hợp chất acid hữu cơ đơn giản nhất

    Acid formic là gì? Acid formic là dạng hợp chất acid hữu cơ đơn giản nhất trong nhóm Cacboxylic với...

    Bạn nên biết Có bao nhiêu thể loại sách trên thế giới

    Sách là nơi lưu giữ những nguồn tri thức vô giá của nhân loại từ thế hệ này sang thế...

    Tất tần tật về cấu trúc Otherwise trong tiếng Anh

    Trong ngữ pháp hay giao tiếp tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã từng bắt gặp từ “Otherwise”. Tuy nhiên không...

    Nội dung 3 định luật Newton và bài tập vận dụng chi tiết

    3 Định luật Newton được đưa vào chương trình giảng dạy Vật Lý 10 vì tính ứng dụng rộng rãi...

    Trọng Lượng Hàng Hóa Và Cách Tính Trọng Lượng Hàng Hóa Trong Vận Chuyển

    TRỌNG LƯỢNG HÀNG HÓA VÀ CÁCH TÍNH TRỌNG LƯỢNG HÀNG HÓA TRONG VẬN CHUYỂN Trọng lượng hàng hóa là gì?...

    Chinh phục toàn bộ cấu trúc suppose trong 5 phút

    Khi muốn nói lên suy nghĩ của mình, chắc hẳn bạn thường bắt đầu với cụm “I think that”. Tuy...

    • Giới thiệu
    • Điều khoản sử dụng
    • Chính sách bảo mật
    • RSS
    nhagiao.edu.vn
    • Giới thiệu
    • Điều khoản sử dụng
    • Chính sách bảo mật
    • RSS
    • Tin Tức