nhagiao.edu.vn
nhagiao.edu.vn
  1. Trang chủ
  2. Giáo Dục

Danh từ trong tiếng Anh Tóm gọn đầy đủ kiến thức BÀI TẬP

avatar
07:50 02/07/2024

Estimated reading time: 13 minutes

Danh từ trong tiếng Anh là một trong những phần ngữ pháp cơ bản nhất mà bất cứ ai học tiếng Anh cũng cần nắm chắc. Ngay từ những bài học đầu tiên, chắc hẳn ai trong chúng ta cũng đều được học những từ vựng cơ bản như “a cat”, “a dog”, “a table”, “an apple”,… Trong bài viết này, FLYER sẽ tóm gọn toàn bộ kiến thức về danh từ trong tiếng Anh để giúp bạn sử dụng đúng cách.

1. Danh từ trong tiếng Anh là gì?

Danh từ trong tiếng Anh (Noun/N) dùng diễn tả người, sự vật, sự việc, địa điểm, hiện tượng, khái niệm hoặc tên riêng của một đối tượng nào đó.

Ví dụ:

  • Danh từ chỉ người: singer (ca sĩ), mother (mẹ), engineer (kỹ sư),…
  • Danh từ chỉ con vật: pet (thú cưng), cat (con mèo), dolphin (cá heo),…
  • Danh từ chỉ đồ vật trong tiếng Anh: refrigerator (tủ lạnh), television (tivi), knife (con dao)
  • Danh từ chỉ hiện tượng: earthquake (động đất), hurricane (cơn bão), storm (cơn bão),…
  • Danh từ chỉ địa điểm: zoo (sở thú), hospital (bệnh viện), museum (viện bảo tàng),…
  • Danh từ chỉ khái niệm: culture (văn hóa), tradition (truyền thống), diligence (đạo đức),…
Danh từ trong tiếng Anh là gì?
Danh từ trong tiếng Anh là gì?

2. Vị trí của danh từ trong tiếng Anh

2.1. Đứng sau mạo từ

Danh từ đứng sau mạo từ a/an/the. Trong một số trường hợp, bạn có thể thêm tính từ giữa danh từ và mạo từ để mô tả chi tiết hơn về danh từ được đề cập.

Ví dụ:

  • A doctor (một vị bác sĩ) -> “Doctor” là danh từ.
  • An experienced doctor (một vị bác sĩ giàu kinh nghiệm) -> “Experienced” là tính từ bổ nghĩa cho danh từ “doctor”.

2.2. Đứng sau tính từ sở hữu

Danh từ còn được đặt sau các tính từ sở hữu như my, your, his, her, its, our, their. Tương tự trường hợp trên, bạn cũng có thể thêm tính từ giữa tính từ sở hữu và danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó.

Ví dụ:

  • My shirt (chiếc áo của tôi) -> “Shirt” là danh từ.
  • My new shirt (chiếc áo mới của tôi) -> “New” là tính từ bổ nghĩa cho danh từ “shirt”.

2.3. Đứng sau từ chỉ số lượng

Danh từ có thể đứng sau một số lượng từ (từ chỉ số lượng) nhưfew, little, some, any, many, all…

Ví dụ:

  • A few mistakes (một số lỗi)
  • Some apples (một vài quả táo)
  • All people (tất cả mọi người)

2.4. Đứng sau giới từ

Danh từ có thể đứng sau các giới từ như in, on, at, under, with,… để bổ nghĩa cho giới từ.

Ví dụ:

  • This case is under investigation. (Vụ việc này đang được điều tra.)
  • She did that on purpose. (Cô ta cố tình làm vậy.)

2.5. Đứng sau từ hạn định

Danh từ có thể đứng sau một số từ hạn định như this, that, these, those, both, all,…

Ví dụ:

  • These new clothes (chỗ quần áo mới này)
  • That humorous boy (cậu bé hài hước đó)
Vị trí của danh từ trong tiếng Anh
Vị trí của danh từ trong tiếng Anh

3. Chức năng của danh từ trong câu

3.1. Danh từ làm chủ ngữ

Danh từ thường đóng vai trò chủ ngữ, tức đối tượng chính được nhắc đến trong câu.

Ví dụ:

  • The teacher received a lot of flowers on her birthday. (Cô giáo nhận được rất nhiều hoa vào ngày sinh nhật.)
  • This chair is rather small. (Cái ghế này khá là nhỏ.)

3.2. Danh từ làm tân ngữ của động từ

Danh từ cũng đóng vai trò tân ngữ của động từ trong câu và chịu tác động của động từ đó, có thể là trực tiếp hoặc gián tiếp. Theo đó, tân ngữ được chia làm hai loại:

Loại tân ngữChức năng của danh từ theo từng loại tân ngữVí dụ
Tân ngữ trực tiếpDanh từ trong vai trò tân ngữ trực tiếp là danh từ chịu sự tác động trực tiếp của động từ.I fixed my car last week. (Tôi đã sửa chiếc xe của tôi vào tuần trước.)

She is drawing a picture. (Cô ấy đang vẽ một bức tranh.)
Tân ngữ gián tiếpKhi danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ đó KHÔNG chịu tác động trực tiếp của động từ, mà chỉ chịu ảnh hưởng bởi động từ đó.He cooked his family some soup. (Ông ấy nấu cho gia đình mình một ít súp.)

I gave my mother some flowers on her birthday. (Tôi tặng mẹ vài bông hoa vào ngày sinh nhật của mẹ.)

3.3. Danh từ làm tân ngữ của giới từ

Danh từ theo sau giới từ đóng vai trò tân ngữ của giới từ đó.

Ví dụ:

  • I have talked to the doctor about my broken leg. (Tôi đã nói chuyện với bác sĩ về cái chân gãy của tôi.)
  • She is going on a trip with Jack. (Cô ấy đang đi du lịch với Jack.)

3.4. Danh từ làm bổ ngữ cho chủ ngữ

Danh từ ở vai trò này được dùng để miêu tả chủ ngữ, thường đứng sau động từ “tobe” hoặc các động từ liên kết như become, feel, seem,…

Ví dụ:

  • Mary is a brilliant student. (Mary là một học sinh xuất sắc.)
  • He will become a famous actor soon. (Anh ấy sẽ sớm trở thành diễn viên nổi tiếng.)

3.5. Danh từ làm bổ ngữ của tân ngữ

Danh từ làm bổ ngữ cho tân ngữ là những danh từ đứng sau miêu tả tân ngữ. Vai trò này của danh từ thường xuất hiện trong những câu có chứa các động từ sau:

  • Appoint (bổ nhiệm)
  • Call (gọi)
  • Consider (xem xét)
  • Declare (tuyên bố)
  • Elect (lựa chọn/ bầu cử)
  • Make (làm/ chế tạo)
  • Name (đặt tên)
  • Recognize (công nhận)

Ví dụ:

  • The coach recognized John as the best member of the team. (Huấn luyện viên đã công nhận John là thành viên xuất sắc nhất đội.)

-> “The best member of the team” là danh từ đóng vai trò bổ ngữ cho tân ngữ “John”.

  • They call Japan the land of rising sun. (Họ gọi Nhật Bản là đất nước mặt trời mọc.)

-> “The land of rising sun” là danh từ đóng vai trò bổ ngữ cho tân ngữ “Japan”.

Chức năng của danh từ tiếng Anh trong câu
Chức năng của danh từ tiếng Anh trong câu

4. Phân loại danh từ trong tiếng Anh

Danh từ trong tiếng Anh được phân loại dựa theo các tiêu chí khác nhau. Sau đây là 5 cách phân loại danh từ phổ biến:

4.1. Phân loại danh từ theo số lượng: Danh từ số ít và Danh từ số nhiều

Loại danh từKhái niệmVí dụ
Danh từ số ítLà danh từ đếm được có đơn vị số đếm là mộtbanana, candy, chilly, elephant
Danh từ số nhiềuLà danh từ đếm được có đơn vị số đếm từ hai trở lênbananas, candies, chilies, elephants

Xem thêm: Danh Từ Số Ít Và Danh Từ Số Nhiều: Cách dùng chính xác nhất!

4.2. Phân loại danh từ theo cách đếm: Danh từ đếm được và Danh từ không đếm được

Loại danh từKhái niệmVí dụ
Danh từ đếm đượcLà những danh từ mà bạn có thể đếm được và được thể hiện bằng số lượng cụ thể.one pen (một cái bút)
two notebooks (hai quyển vở)
three bananas (ba quả chuối)
five chairs (năm cái ghế)
Danh từ không đếm đượcLà những danh từ không thể đong đếm bằng số lượng cụ thể và không thêm số lượng trước danh từair (không khí)
information (thông tin)
flour (bột)
experience (kinh nghiệm)

Tham khảo: Cách dùng danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh (có bài tập áp dụng)

4.3. Phân loại danh từ theo ý nghĩa: Danh từ chung và Danh từ riêng

Loại danh từKhái niệmVí dụ
Danh từ chungLà danh từ chỉ sự vật, hiện tượng nói chung xung quanh chúng tastudent (học sinh)
children (trẻ em)
doctor (bác sĩ)
engineer (kỹ sư)
Danh từ riêngLà danh từ chỉ tên riêng của người, địa danh, con đường, hiện tượng,…France (Pháp)
Tokyo (Thành phố Tokyo)
Jane -> tên riêng một người

Xem thêm: Danh từ chung và danh từ riêng trong tiếng Anh - Tưởng khó nhưng lại dễ bất ngờ

4.4. Phân loại danh từ theo đặc điểm: Danh từ cụ thể và Danh từ trừu tượng

Loại danh từKhái niệmVí dụ
Danh từ cụ thểLà danh từ dùng để chỉ người, sự vật tồn tại dưới dạng vật chất mà ta có thể nhìn thấy, sờ thấy, nghe thấy và cảm nhận đượcJack (tên riêng)
food (đồ ăn)
pillow (cái gối)
Danh từ trừu tượngLà danh từ dùng để chỉ những sự vật không thể nhìn thấy, không thể sờ mà chỉ có thể cảm nhận đượcsadness (nỗi buồn)
love (tình yêu)
hope (hy vọng)

4.5. Phân loại danh từ theo yếu tố cấu thành: Danh từ đơn và Danh từ ghép

Loại danh từKhái niệmVí dụ
Danh từ đơnLà danh từ chỉ gồm một từ duy nhấthand (bàn tay)
car (xe ô tô)
umbrella (cái ô)
Danh từ ghépLà danh từ gồm hai hay nhiều từ kết hợp với nhau, có thể được viết dưới dạng hai từ riêng biệt hoặc kết hợp lại thành một từbathroom (phòng tắm)
toothbrush (bàn chải đánh răng)
passer-by (người qua đường)
sunrise (bình minh)

Xem thêm: Danh Từ Ghép trong Tiếng Anh: Tổng hợp Kiến Thức và Cách Dùng ĐẦY ĐỦ NHẤT

Phân loại danh từ trong tiếng Anh
Phân loại danh từ trong tiếng Anh

5. Lưu ý về danh từ trong tiếng Anh

5.1. Những đuôi danh từ thông dụng

Một trong những dấu hiệu nhận biết danh từ khi làm bài tập tiếng Anh đó là dựa vào đuôi của từ. Đuôi danh từ trong tiếng Anh có rất nhiều loại đa dạng và phong phú. Sau đây là một số đuôi danh từ phổ biến trong tiếng Anh:

Đuôi danh từVí dụ
-tioncreation, nation, information, operation, introduction,…
-sionvision, conclusion, illusion, …
-erdesigner, singer, dancer, manufacturer, partner,…
-orcreator, vendor, conductor, actor, doctor,…
-eeemployee, interviewee, attendee,…
-eerengineer, career,…
-istscientist, artist, pianist, optimist,…
-nesshappiness, business, darkness, craziness,…
-shipfriendship, leadership, partnership, relationship,…
-mentmanagement, environment, movement, treatment,…
-icspolitics, economics, physics,…
-encescience, preference, difference,…
-anceperformance, importance, insurance,…
-dom freedom, kingdom, boredom,…
-turenature, picture, creature, manufacture,…
-ismoptimism, socialism, capitalism, nationalism,…
-ty/ityability, identity, cruelty, quality,…
-cyconstancy, privacy, competency,…
-phyphilosophy, geography,…
-logybiology, psychology, theology,…
-an/ianmusician, politician, magician,…
-ettecigarette, etiquette,…
-itude attitude, multitude, solitude,…
-agecarriage, marriage, voyage, package,…
-thlength, growth, youth,…
-ry/tryindustry, bakery,…
-hoodchildhood, motherhood, fatherhood,…

5.2. Cụm danh từ trong tiếng Anh (Noun Phrase)

Cụm danh từ trong tiếng Anh là một tổ hợp từ do danh từ và một số thành phần khác tạo thành, trong đó danh từ là thành phần chính. Chức năng của cụm danh từ tương tự như một danh từ, có thể làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.

Ví dụ:

  • a beautiful girl (một cô gái đẹp)
  • a funny movie (một bộ phim hay)
  • a piece of paper (một tờ giấy)
  • five of the students (năm học sinh)

Cụm danh từ trong tiếng Anh thường được cấu tạo bởi các thành tố sau:

Từ hạn định + bổ ngữ đứng trước + danh từ chính + bổ ngữ đứng sau

Trong đó:

  • Bổ ngữ đứng trước: thường là tính từ
  • Bổ ngữ đứng sau: thường là cụm giới từ hoặc mệnh đề

Xem thêm: 4 công thức cơ bản tạo thành cụm danh từ (+ BÀI TẬP)

Cụm danh từ trong tiếng Anh
Cụm danh từ trong tiếng Anh

5.3. Danh động từ (Gerund)

Danh động từ (Gerund)là danh từ được hình thành bằng cách thêm đuôi “-ing” vào sau động từ. Chức năng của danh động từ trong câu tương tự như danh từ - làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.

Ví dụ:

  • Listening to music is helpful if you want to relax.

(Nghe nhạc rất tốt nếu bạn muốn thư giãn.)

=> “Listening to music” là một cụm danh động từ được sử dụng làm chủ ngữ trong câu.

  • The most interesting part of our trip was laying in the sun.

(Phần thú vị nhất trong chuyến đi của chúng tôi là nằm dài trên bãi biển.)

⇒ “Laying in the sun” là cụm danh động từ được sử dụng làm bổ ngữ trong câu.

Danh động từ trong tiếng Anh
Danh động từ trong tiếng Anh

5.4. Sở hữu cách của danh từ (Possessive Nouns)

Sở hữu cách là một hình thức chỉ sự sở hữu của một người, một loài vật, hoặc một quốc gia,… đối với một người hoặc sự vật nào đó.

Sở hữu cách của danh từ thường được cấu tạo theo công thức sau:

Người sở hữu + ‘S + người/ vật bị sở hữu

Ví dụ:

  • Lan’s grandmother (Mẹ của Lan)
  • Jimmy’s picture (bức tranh của Jimmy)

Lưu ý:

Trường hợp lưu ýCách thêm ‘sVí dụ
Danh từ số ít và danh từ số nhiều mà không tận cùng là “s”Thêm ‘s vào sau danh từa man’s job
women’s clothes
Danh từ số nhiều tận cùng là “s”Chỉ thêm dấu ‘the students’ exam
the eagles’ nest
Đối với danh từ chỉ tên riêngThêm ‘s vào sau danh từMs. John’s house
Duong’s birthday
Đối với danh từ ghépThêm ‘s vào sau từ cuối cùng của danh từmy son-in-law’s job
Sở hữu cách của danh từ
Sở hữu cách của danh từ

Để hiểu sâu thêm về mảng kiến thức tiếng Anh này, các bạn học sinh có thể tham khảo thêm 2 video bài giảng về danh từ trong tiếng Anh dưới đây:

Bài giảng chi tiết về danh từ trong tiếng Anh
500+ danh từ thông dụng trong tiếng Anh

Xem thêm: 30+ danh từ bất quy tắc bạn không thể bỏ qua

6. Luyện tập cách dùng danh từ trên Phòng thi ảo

Phòng thi ảo FLYER cung cấp cho học sinh 6-15 tuổi hơn 1700 bài tập ôn luyện, từ cơ bản đến nâng cao, cùng với những tính năng học giàu tương tác, thú vị gồm:

  • Kiểm tra trình độ miễn phí, chấm điểm và phân loại trình độ theo chuẩn quốc tế A1-C2 tự động
  • Ôn luyện cả 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết trên 1 nền tảng
  • Hệ thống tự động chấm, trả đáp án giúp học sinh dễ dàng ôn tập lại, tự học tại nhà hiệu quả
  • Luyện Nói về AI chấm, chữa tự động và vô cùng chi tiết, sửa lỗi phát âm cho trẻ
  • Bài tập đa tương tác, mô phỏng game giúp kích thích não bộ & sự hứng thú học tập
  • Nhiều tính năng học tập vui nhộn: thách đấu cùng bạn bè, bài luyện tập ngắn, ôn luyện từ vựng,…
  • Cung cấp các đề thi thử Starters, Movers, Flyers, KET, PET, TOEFL Primary, IOE,… sát với đề thi thực tế

Video giới thiệu các tính năng học thú vị trên FLYER:

Bên cạnh đó, tính năng hữu ích - Báo cáo học tập, giúp học sinh dễ dàng theo dõi tiến độ học tập. Hệ thống tự động lưu trữ mọi kết quả bài thi, cũng như dựa vào đó để đưa ra nhận xét về năng lực hiện tại, điểm mạnh & điểm học sinh cần khắc phục.

>>> Tìm hiểu về gói luyện thi chứng chỉ Cambridge/ TOEFL/ IOE/… trên Phòng thi ảo tại đây!

7. Bài tập danh từ trong tiếng Anh (có đáp án)

Time's up

Tổng kết

1. Danh từ trong tiếng Anh là gì?

Danh từ trong tiếng Anh là loại từ dùng diễn tả người, sự vật, sự việc, địa điểm, hiện tượng, khái niệm hoặc tên riêng của một đối tượng nào đó.

2. Vị trí của danh từ trong tiếng Anh?

- Đứng sau mạo từ
- Đứng sau tính từ sở hữu
- Đứng sau từ chỉ số lượng
- Đứng sau giới từ
- Đứng sau từ hạn định

3. Các loại danh từ trong tiếng Anh?

- Danh từ số ít/ số nhiều
- Danh từ đếm được/ không đếm được
- Danh từ chung/ riêng
- Danh từ cụ thể/ trừu tượng
- Danh từ đơn/ ghép

Trên đây là lý thuyết về danh từ trong tiếng Anh và bài tập áp dụng mà FLYER tổng hợp. FLYER hi vọng rằng những kiến thức trên đây sẽ giúp các bạn nắm vững ngữ pháp liên quan đến danh từ và thành công chinh phục các dạng bài tập từ dễ đến khó. Hãy chăm chỉ và kiên trì luyện tập mỗi ngày để nâng cao hơn trình độ tiếng Anh mỗi ngày nhé.

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER - Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng

Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!

THI THỬ MIỄN PHÍ

>>> Xem thêm:

  • Liên từ trong tiếng Anh: Tổng hợp kiến thức, ví dụ và bài tập chi tiết
  • Từ hạn định là gì? Thành thạo cách sử dụng dạng từ loại này nhanh chóng
  • Thành thạo 15 từ để hỏi Wh-question giúp bạn hỏi cực chuẩn trong tiếng Anh
Đọc nhiều
Mr. Putin won a fourth term as Russia's president, picking up more than three-quarters of the vote with _________ of more than 67 percent. A. an outcome B. a turnup C. a turnout D. an outpu
As soon as he arrived home, it started to rain. A. Arriving home, he said that it would start to rain. B. Hardly had it started to rain when he arrived home. C. It started to rain and t
According to the passage, what are two causes of declining business school enrollment? A. lack of necessity for an MBA and an economic recession. B. low salary and foreign competition. C.
Transplanting organs such hearts and kidneys had proved easier than transplanting muscles. A. such B. proved C. easier D. muscles
Xác định m để đồ thị của hàm số y = 2x + 3 song song với đồ thị hàm số
 Bài viết liên quan
Phân biệt Advance và Advancement trong tiếng Anh Giáo Dục
Phân biệt Advance và Advancement trong tiếng Anh

Advance và Advancement là hai từ rất dễ bị nhầm lẫn trong tiếng Anh. Vậy Advance và Advancement là gì?...

Danh từ của Apply là gì  Cách dùng và Word Form của Apply Giáo Dục
Danh từ của Apply là gì Cách dùng và Word Form của Apply

Apply có mấy dạng danh từ? Word form của apply có những loại nào? Bài viết này sẽ giúp bạn...

Châu Âu gồm những nước nào Danh sách các nước trong liên minh Châu Âu Giáo Dục
Châu Âu gồm những nước nào Danh sách các nước trong liên minh Châu Âu

Gwendolyn Phung 27/12/2023 Theo dõi Pantravel trên Châu Âu - lục địa...

Từ điển Anh Việtmatch là gì Giáo Dục
Từ điển Anh Việtmatch là gì

matchmatch /mætʃ/ danh từ diêm ngòi (châm súng hoả mai...) danh từ cuộc thi đấua match of football: một cuộc...

Acid Formic HCOOH  Hợp chất acid hữu cơ đơn giản nhất Giáo Dục
Acid Formic HCOOH Hợp chất acid hữu cơ đơn giản nhất

Acid formic là gì? Acid formic là dạng hợp chất acid hữu cơ đơn giản nhất trong nhóm Cacboxylic với...

Bạn nên biết Có bao nhiêu thể loại sách trên thế giới Giáo Dục
Bạn nên biết Có bao nhiêu thể loại sách trên thế giới

Sách là nơi lưu giữ những nguồn tri thức vô giá của nhân loại từ thế hệ này sang thế...

Tất tần tật về cấu trúc Otherwise trong tiếng Anh Giáo Dục
Tất tần tật về cấu trúc Otherwise trong tiếng Anh

Trong ngữ pháp hay giao tiếp tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã từng bắt gặp từ “Otherwise”. Tuy nhiên không...

Nội dung 3 định luật Newton và bài tập vận dụng chi tiết Giáo Dục
Nội dung 3 định luật Newton và bài tập vận dụng chi tiết

3 Định luật Newton được đưa vào chương trình giảng dạy Vật Lý 10 vì tính ứng dụng rộng rãi...

Trọng Lượng Hàng Hóa Và Cách Tính Trọng Lượng Hàng Hóa Trong Vận Chuyển Giáo Dục
Trọng Lượng Hàng Hóa Và Cách Tính Trọng Lượng Hàng Hóa Trong Vận Chuyển

TRỌNG LƯỢNG HÀNG HÓA VÀ CÁCH TÍNH TRỌNG LƯỢNG HÀNG HÓA TRONG VẬN CHUYỂN Trọng lượng hàng hóa là gì?...

Chinh phục toàn bộ cấu trúc suppose trong 5 phút Giáo Dục
Chinh phục toàn bộ cấu trúc suppose trong 5 phút

Khi muốn nói lên suy nghĩ của mình, chắc hẳn bạn thường bắt đầu với cụm “I think that”. Tuy...

Tin mới
Cho hình nón đỉnh S có đáy là hình tròn tâm O. Một mặt phẳng đi qua đỉnh hình

Cho hình nón đỉnh S có đáy là hình tròn tâm O. Một mặt phẳng đi qua đỉnh hình

Cho hình nón đỉnh S có đáy là hình tròn tâm O. Một mặt phẳng đi qua đỉnh hình nón và cắt hình nón theo một thiết diện là tam giác vuông SAB có diện tích bằng 4a2. Góc giữa...

06:21 25/05/2025 Trắc nghiệm tổng hợp môn Toán 2023 cực hay có đáp án (7,881)

Tính tổng B = 2/3.5 + 2/5.7 + + 2/97.99

Tính tổng B = 2/3.5 + 2/5.7 + + 2/97.99

Tính tổng \(B = \frac{2}{{3.5}} + \frac{2}{{5.7}} + ... + \frac{2}{{97.99}}\). Trả lời ...

06:21 25/05/2025 Trắc nghiệm tổng hợp môn Toán 2023 cực hay có đáp án (7,881)

Tính nhanh 1152 - (374 + 1152) + (-65 + 374)

Tính nhanh 1152 - (374 + 1152) + (-65 + 374)

Tính nhanh 1152 – (374 + 1152) + (–65 + 374). Trả lời ...

06:21 25/05/2025 Trắc nghiệm tổng hợp môn Toán 2023 cực hay có đáp án (7,881)

Tìm x biết: (3/4)^(3x - 1) = 27/64

Tìm x biết: (3/4)^(3x - 1) = 27/64

Tìm x biết: \({\left( {\frac{3}{4}} \right)^{3x - 1}} = \frac{{27}}{{64}}\). Trả lời ...

06:21 25/05/2025 Trắc nghiệm tổng hợp môn Toán 2023 cực hay có đáp án (7,881)

Tìm tất cả giá trị của m để hàm số y ((m + 1)x - 2) / (x - m) đồng biến trên từng

Tìm tất cả giá trị của m để hàm số y ((m + 1)x - 2) / (x - m) đồng biến trên từng

Tìm tất cả giá trị của m để hàm số \(y = \frac{{\left( {m + 1} \right)x - 2}}{{x - m}}\) đồng biến trên từng khoảng xác định  ...

06:21 25/05/2025 Trắc nghiệm tổng hợp môn Toán 2023 cực hay có đáp án (7,881)

Một người mua 600 cái bát khi chuyên chở đã có 69 cái bát bị vỡ mỗi cái bát còn lại

Một người mua 600 cái bát khi chuyên chở đã có 69 cái bát bị vỡ mỗi cái bát còn lại

Một người mua 600 cái bát khi chuyên chở đã có 69 cái bát bị vỡ mỗi cái bát còn lại người đó bán với giá 6000 đồng và được lãi 18% so với số tiền mua bát hỏi giá...

06:21 25/05/2025 Trắc nghiệm tổng hợp môn Toán 2023 cực hay có đáp án (7,881)

Biết chu vi của hình chữ nhật là 26m và tỉ số hai cạnh là 1,6. Hỏi diện tích của

Biết chu vi của hình chữ nhật là 26m và tỉ số hai cạnh là 1,6. Hỏi diện tích của

Biết chu vi của hình chữ nhật là 26m và tỉ số hai cạnh là 1,6. Hỏi diện tích của hình chữ nhật là bao nhiêu? ...

06:21 25/05/2025 Trắc nghiệm tổng hợp môn Toán 2023 cực hay có đáp án (7,881)

Cho tam giác ABC vuông ở A, đường cao AH. Kẻ HD vuông góc với AB và HE

Cho tam giác ABC vuông ở A, đường cao AH. Kẻ HD vuông góc với AB và HE

Cho tam giác ABC vuông ở A, đường cao AH. Kẻ HD vuông góc với AB và HE vuông góc với AC (D trên AB, E trên AC). Gọi O là giao điểm của AH và DE. a) Chứng minh...

06:21 25/05/2025 Trắc nghiệm tổng hợp môn Toán 2023 cực hay có đáp án (7,881)

Cho x > 0. Tính giá trị nhỏ nhất của biểu thức S = 9x^2 - 5x + 1/9x + 10

Cho x > 0. Tính giá trị nhỏ nhất của biểu thức S = 9x^2 - 5x + 1/9x + 10

Cho x > 0. Tính giá trị nhỏ nhất của biểu thức S = 9x2 – 5x + \(\frac{1}{{9x}}\) + 10. ...

06:21 25/05/2025 Trắc nghiệm tổng hợp môn Toán 2023 cực hay có đáp án (7,881)

Cho đường tròn (O; R), hai đường kính AB và CD vuông góc với nhau. Gọi E là

Cho đường tròn (O; R), hai đường kính AB và CD vuông góc với nhau. Gọi E là

Cho đường tròn (O; R), hai đường kính AB và CD vuông góc với nhau. Gọi E là trung điểm của OC, AE cắt đường tròn (O) tại F. a) Chứng minh tứ giác OEFB là tứ giác nội tiếp....

06:21 25/05/2025 Trắc nghiệm tổng hợp môn Toán 2023 cực hay có đáp án (7,881)

ok vip hi88 hi 88 hi88 hi88 SHBET Hi88 https://789club10.life/ jun 88 33win
  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • RSS
nhagiao.edu.vn
  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • RSS
nhagiao.edu.vn
  • Trang chủ
  • Tin Tức
Đăng ký / Đăng nhập
Quên mật khẩu?
Chưa có tài khoản? Đăng ký