The word “fascinating” in the second paragraph could be replaced by
Trả lời
Đáp án B
Fascinating ~ Extremely interesting: cực kỳ thú vị, hấp dẫn
- Thrilling (adj): ly kỳ, hồi hộp
- Boring (adj): nhàm chán
- Terrifying (adj): khiếp sợ
“By the late 1960s, this fascinating trilogy had become a sociological phenomenon as young people intently studied the mythology and legends created by Iolkien.”
(Vào cuối những năm 1960, bộ ba tác phẩm hấp dẫn này đã trở thành một hiện tượng xã hội vì giới trẻ say mê nghiên cứu về các thần thoại và truyến thuyết được Tolkien sáng tạo ra.)
VOCABULARY
- Achieve / ə't∫i:v (v): đạt được, giành dược - Inventive /in’ven.tiv/ (adj): có óc sáng tạo, có tài sáng chế - Trilogy / tril.ə.dʒi/ (n): tác phẩm bộ ba - Lord /lɔ:d/ (n): chúa tể - Serve /sɜ:v/ (v): phục vụ - Professor /prə'fes.ar/ (n): giáo sư - Publish/'pʌbli∫/ (v): xuất bản - Comprise /kəm'praiz/ (v): bao gồm - Interval /‘in.tə.vəl/ (n): khoảng (thời gian) - Responsibility /ri,spɒnsə'biləti/ (n): trách nhiệm - Outbreak /‘aot.breik/ (n): sự bùng nổ - Phenomenon / fə'nɒminən / (n): hiện tượng - Mythology /mi'θɔlɒdʒi / (n): thần thoại - Legend /'ledʒənd/ (adj): truyền thuyết, truyện cổ tích - Remarkable /ri'mɑ:.kə.bəl/ (adj): đáng chú ý, xuất sắc |
- Heroic / hi'rəuik / (adj): anh hùng - Epic /'ep.ik/ (n): thiên anh hùng ca, thiên sử thi - Plot /plɒt/ (n): cốt truyện - Evil /’i.vəl/ (adj): xấu, ác - Fantasy /'fæn.tə.si/ (n): khả năng tưởng tượng - Populate / 'pɒpjəleit / (v): ở, cư trú - Inhabit /in'hæb.it/ (v): sống, ở - Monster /'mɒn.stər/ (n): quái vật - Elves /elvz/ (n): người lùn, người bé tí hon - Wizard /'wiz.əd/ (n): phù thủy - Model / mɒd.əl/ (v): làm theo, mô phỏng theo, bắt chước - Masterful /'mɑ:.stə.fəl/ (adj): bậc thầy, tài cao - Extensive /ik'sten.siv/ (adj): rộng rãi, chuyên sâu - Folklore / 'fəuklɔ:r/ (n): văn học dân gian |