These girls are heading for a _______ They get to work late and spend hours talking on the phone.
Trả lời
B
Cụm từ: head for a fall [ gặp rắc rối]
Câu này dịch như sau: Các cô gái sẽ sớm gặp rắc rối. Họ đi làm muộn và buôn chuyện qua điện thoại hàng giờ.
=>Chọn B