nhagiao.edu.vn
nhagiao.edu.vn
  1. Trang chủ
  2. Giáo Dục

Tổng hợp 150 từ vựng về sở thích tiếng Anh thông dụng

avatar
03:20 01/07/2024
Theo dõi trên

Sở thích tiếng Anh là một trong những chủ đề cơ bản, gần gũi trong cuộc sống hàng ngày của mỗi người. Trong bài viết sau, VUS sẽ chia sẻ đến bạn danh sách 150+ từ vựng về sở thích bằng tiếng Anh thông dụng nhất.

Mục lục

  • Tất tần tật từ vựng sở thích tiếng Anh
    • Từ vựng tiếng Anh về các sở thích hoạt động hàng ngày
    • Từ vựng về sở thích tiếng Anh - Các trò chơi giải trí trong nhà
    • Từ vựng về sở thích tiếng Anh - Các hoạt động ngoài trời
    • Từ vựng tiếng Anh về các môn thể thao
    • Một số từ vựng khi nói về sở thích
    • Từ vựng về sở thích tiếng Anh - Các loại hình nghệ thuật
    • Từ vựng về sở thích tiếng Anh - Các món ăn yêu thích
    • Từ vựng về sở thích tiếng Anh - Sách và truyện
  • Các cấu trúc tiếng Anh thường gặp khi nói về sở thích
    • Khi hỏi về sở thích của ai đó
    • Khi nói về sở thích của bản thân
  • Hội thoại mẫu về sở thích tiếng Anh
  • iTalk - Sức mạnh giao tiếp làm nên sự khác biệt
    • Khóa học cung cấp đa dạng các chủ đề
    • Phương pháp học tiếng Anh hiệu quả, linh hoạt cùng với các công nghệ tích hợp
  • VUS và hành trình tạo nên sự khác biệt

Tất tần tật từ vựng sở thích tiếng Anh

Sau đây là danh sách từ vựng về các sở thích bằng tiếng Anh được chia theo từng chủ đề. Khám phá ngay cùng VUS nhé!

Từ vựng tiếng Anh về các sở thích hoạt động hàng ngày

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
1
Sở thích tiếng Anh
Cooking
/ˈkʊkɪŋ/Nấu nướng
2
Sở thích tiếng Anh
Dancing
/ˈdænsɪŋ/Nhảy
3
Sở thích tiếng Anh
Drawing
/ˈdrɔːɪŋ/Vẽ
4
Sở thích tiếng Anh
Go shopping
/ɡoʊ ˈʃɑpɪŋ/Đi mua sắm
5
Sở thích tiếng Anh
Go to the cinema / theatre
/ˈθɪətə(r)/Đi xem phim / rạp hát
6
Sở thích tiếng Anh
Go to the gym
/ɡoʊ tuː ðə dʒɪm/Đi tập gym
7
Sở thích tiếng Anh
Knitting
/ˈnɪtɪŋ/Đan lát
8
Sở thích tiếng Anh
Listen to music
/ˈlɪsən tuː ˈmjuːzɪk/Nghe nhạc
9
Sở thích tiếng Anh
Play the piano / guitar
/pleɪ ðə piˈænoʊ / ɡɪˈtɑr/Chơi piano / guitar
10
Sở thích tiếng Anh
Play video games
/pleɪ ˈvɪdioʊ ɡeɪmz/Chơi trò chơi điện tử
11
Sở thích tiếng Anh
Reading
/ˈriːdɪŋ/Đọc sách
12
Sở thích tiếng Anh
Sewing
/ˈsoʊɪŋ/May vá
13
Sở thích tiếng Anh
Singing
/ˈsɪŋɪŋ/Hát
14
Sở thích tiếng Anh
Surf the internet
/sɜːrf ðə ˈɪntərˌnɛt/Lướt internet
15
Sở thích tiếng Anh
Watching TV
/ˈwɑtʃɪŋ ˈtiˈviː/Xem TV
16
Sở thích tiếng Anh
Writing
/ˈraɪtɪŋ/Viết lách
Sở thích tiếng Anh
Tổng hợp 150+ từ vựng về sở thích tiếng Anh thông dụng

Từ vựng về sở thích tiếng Anh - Các trò chơi giải trí trong nhà

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
1
Sở thích tiếng Anh
Chess
/ʧɛs/Cờ vua
2
Sở thích tiếng Anh
Billiards
/ˈbɪljədz/Trò chơi bi-a
3
Sở thích tiếng Anh
Jigsaw puzzles
/ˈʤɪgˌsɔː ˈpʌzlz/Trò chơi ghép hình
4
Sở thích tiếng Anh
Card games
/kɑːd geɪmz/Trò chơi bài
5
Sở thích tiếng Anh
Board games
/bɔːd geɪmz/Trò chơi cờ bàn
6
Sở thích tiếng Anh
Foosball
/ˈfuːz.bɑːl/Bi lắc
7
Sở thích tiếng Anh
Dominoes
/ˈdɒmɪnəʊz/Cờ đô-mi-nô

Từ vựng về sở thích tiếng Anh - Các hoạt động ngoài trời

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
1
Sở thích tiếng Anh
Go camping
/ɡoʊ ˈkæmpɪŋ/Cắm trại
2
Sở thích tiếng Anh
Running
/ˈrʌnɪŋ/Chạy
3
Sở thích tiếng Anh
Jogging
/ˈdʒɑːɡɪŋ/Chạy bộ
4
Sở thích tiếng Anh
Walking
/ˈwɔːkɪŋ/Đi bộ
5
Sở thích tiếng Anh
Go to the park
/ɡoʊ tuː ðə pɑːrk/Đi công viên
6
Sở thích tiếng Anh
Hunting
/ˈhʌntɪŋ/Đi săn
7
Sở thích tiếng Anh
Fishing
/ˈfɪʃɪŋ/Đi câu
8
Sở thích tiếng Anh
Climbing
/ˈklaɪmɪŋ/Leo núi
9
Sở thích tiếng Anh
Hiking
/ˈhaɪkɪŋ/Đi bộ đường dài
10
Sở thích tiếng Anh
Trekking
/ˈtrekɪŋ/Đi bộ dài ngày
11
Sở thích tiếng Anh
Scuba diving
/ˈskuːbə ˈdaɪvɪŋ/Lặn biển
12
Sở thích tiếng Anh
Backpacking
/ˈbækpækɪŋ/Đi phượt

Từ vựng tiếng Anh về các môn thể thao

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
1
Sở thích tiếng Anh
Aerobics
/eə’roubiks/Môn thể dục nhịp điệu
2
Sở thích tiếng Anh
Badminton
/ˈbædmɪntən/Cầu lông
3
Sở thích tiếng Anh
Baseball
/ˈbeɪsbɔːl/Bóng chày
4
Sở thích tiếng Anh
Basketball
/ˈbɑːskɪtˌbɔːl/Bóng rổ
5
Sở thích tiếng Anh
Bodybuilding
/ˈbɒdɪˌbɪldɪŋ/Tập thể hình
6
Sở thích tiếng Anh
Bowling
/ˈbəʊlɪŋ/Môn bowling
7
Sở thích tiếng Anh
Boxing
/ˈbɑːk.sɪŋ/Đấm bốc
8
Sở thích tiếng Anh
Cycling
/ˈsaɪklɪŋ/Đạp xe
9
Sở thích tiếng Anh
Diving
/‘daiviŋ/Môn lặn (tự do)
10
Sở thích tiếng Anh
Football
/ˈfʊtbɔːl/Bóng đá
11
Sở thích tiếng Anh
Golf
/ɡɑːlf/Môn đánh gôn
12
Sở thích tiếng Anh
Gymnastics
/dʒɪmˈnæs.tɪks/Thể dục dụng cụ
13
Sở thích tiếng Anh
Handball
/ˈhændbɔ:l/Bóng ném
14
Sở thích tiếng Anh
Hockey
/‘hɔki/Khúc côn cầu
15
Sở thích tiếng Anh
Mountaineering
/,maunti’niəriη/Môn leo núi
16
Sở thích tiếng Anh
Rugby
/‘rʌgbi/Bóng bầu dục
17
Sở thích tiếng Anh
Skateboarding
/ˈskeɪtˌbɔː.dɪŋ/Trượt ván
18
Sở thích tiếng Anh
Surfing
/ˈsɜ:fiη/Lướt sóng
19
Sở thích tiếng Anh
Swimming
/‘swimiŋ/Môn bơi lội
20
Sở thích tiếng Anh
Table tennis
/ˈteɪbl ˈtɛnɪs/Bóng bàn
21
Sở thích tiếng Anh
Volleyball
/ˈvɒlɪˌbɔːl/Bóng chuyền
22
Sở thích tiếng Anh
Water polo
/’wɔ:tə ‘poulou/Bóng nước
23
Sở thích tiếng Anh
Weightlifting
/‘weit’liftiη/Môn cử tạ
24
Sở thích tiếng Anh
Yoga
/ˈjəʊgə/Môn yoga
Sở thích tiếng Anh
Tổng hợp 150+ từ vựng về sở thích tiếng Anh thông dụng

Một số từ vựng khi nói về sở thích

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
1
Sở thích tiếng Anh
Interest
/ˈɪntrəst/Hứng thú
2
Sở thích tiếng Anh
Hobby
/ˈhɒbi/Sở thích
3
Sở thích tiếng Anh
Pastime
/ˈpɑːstaɪm/Trò tiêu khiển
4
Sở thích tiếng Anh
Favorite
/ˈfeɪvərɪt/Thứ được ưa thích
5
Sở thích tiếng Anh
Prefer
/prɪˈfɜːr/Thích hơn
6
Sở thích tiếng Anh
Like
/laɪk/Thích
7
Sở thích tiếng Anh
Love
/lʌv/Yêu
8
Sở thích tiếng Anh
Enjoy
/ɪnˈdʒɔɪ/Thích thú
9
Sở thích tiếng Anh
Fancy
/ˈfænsi/Yêu thích
10
Sở thích tiếng Anh
Adore
/əˈdɔːr/Yêu mến
11
Sở thích tiếng Anh
Free / spare time
/friː / speər taɪm/Thời gian rảnh
12
Sở thích tiếng Anh
Activity
/ækˈtɪvəti/Hoạt động

Cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, tự tin làm chủ đa dạng chủ đề từ vựng tại: Học tiếng Anh văn phòng

Từ vựng về sở thích tiếng Anh - Các loại hình nghệ thuật

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
1
Sở thích tiếng Anh
Ballet
/ˈbæleɪ/Múa ba lê
2
Sở thích tiếng Anh
Dance
/dɑːns/Nhảy múa
3
Sở thích tiếng Anh
Salsa
/ˈsɑːl.sə/Nhảy salsa
4
Sở thích tiếng Anh
Swing
/swɪŋ/Nhảy swing
5
Sở thích tiếng Anh
Tango
/ˈtæŋgəʊ/Nhảy tango
6
Sở thích tiếng Anh
Waltz
/wɔːls/Nhảy van-xơ
7
Sở thích tiếng Anh
Blues
/blu:z/Nhạc blue
8
Sở thích tiếng Anh
Classical
/’klæsikəl/Nhạc cổ điển
9
Sở thích tiếng Anh
Country
/’kʌntri/Nhạc đồng quê
10
Sở thích tiếng Anh
Easy listening
/’i:zi ‘lisniɳ/Nhạc dễ nghe
11
Sở thích tiếng Anh
Electronic
/ilek’trɔnik/Nhạc điện tử
12
Sở thích tiếng Anh
Folk
/fouk/Nhạc dân ca
13
Sở thích tiếng Anh
Heavy metal
/’hevi ‘metl/Nhạc rock mạnh
14
Sở thích tiếng Anh
Hip hop
/hip hɔp/Nhạc hip hop
15
Sở thích tiếng Anh
Jazz
/dʤæz/Nhạc jazz
16
Sở thích tiếng Anh
Latin
/’lætin/Nhạc Latin
17
Sở thích tiếng Anh
Opera
/’ɔpərə/Nhạc opera
18
Sở thích tiếng Anh
Pop
/pɔp/Nhạc pop
19
Sở thích tiếng Anh
Rap
/ræp/Nhạc rap
20
Sở thích tiếng Anh
Reggae
/ˈreɡeɪ/Nhạc reggae
21
Sở thích tiếng Anh
Rock
/rɔk/Nhạc rock
22
Sở thích tiếng Anh
Symphony
/’simfəni/Nhạc giao hưởng
23
Sở thích tiếng Anh
Techno
/ˈteknəʊ/Nhạc khiêu vũ
24
Sở thích tiếng Anh
R&B (​rhythm and blues)
/’riðm blu:z/Nhạc R&B

Từ vựng về sở thích tiếng Anh - Các món ăn yêu thích

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
1
Sở thích tiếng Anh
Baked potato
/beɪk pəˈteɪtoʊ/Khoai tây đút lò
2
Sở thích tiếng Anh
Beans
/biːnz/Đậu
3
Sở thích tiếng Anh
Beef
/biːf/Thịt bò
4
Sở thích tiếng Anh
Beefsteak
/ˈbiːfsteɪk/Bít tết
5
Sở thích tiếng Anh
Cheese
/tʃiːz/Phô mai
6
Sở thích tiếng Anh
Chicken
/ˈtʃɪkɪn/Thịt gà
7
Sở thích tiếng Anh
Chicken breast
/ˈtʃɪkɪn brest/Ức gà
8
Sở thích tiếng Anh
Coffee
/ˈkɑːfi/Cà phê
9
Sở thích tiếng Anh
Coke
/koʊk/Nước ngọt
10
Sở thích tiếng Anh
Crab
/kræb/Cua
11
Sở thích tiếng Anh
Crepe
/kreɪp/Bánh kếp
12
Sở thích tiếng Anh
Curry
/ˈkɜːri/Cà ri
13
Sở thích tiếng Anh
Dessert
/dɪˈzɜːrt/Món tráng miệng
14
Sở thích tiếng Anh
Fish
/fɪʃ/Cá
15
Sở thích tiếng Anh
French fries
/frentʃ fraɪ/Khoai tây chiên kiểu Pháp
16
Sở thích tiếng Anh
Fried food
/fraɪd fuːd/Đồ chiên
17
Sở thích tiếng Anh
Fried rice
/fraɪd raɪs/Cơm chiên
18
Sở thích tiếng Anh
Gruel
/ˈɡruːəl/Chè
19
Sở thích tiếng Anh
Hamburger
/ˈhæmbɜːrɡər/Hăm-bơ-gơ
20
Sở thích tiếng Anh
Hot pot
/hɑːt pɑːt/Lẩu
21
Sở thích tiếng Anh
Ice-cream
/aɪs kriːm/Kem
22
Sở thích tiếng Anh
Iced tea
/aɪst tiː/Trà đá
23
Sở thích tiếng Anh
Jam
/dʒæm/Mứt
24
Sở thích tiếng Anh
Juice/ squash
/dʒuːs/ /skwɑːʃ/Nước ép hoa quả
25
Sở thích tiếng Anh
Lemonade
/ˌleməˈneɪd/Nước chanh
26
Sở thích tiếng Anh
Milk
/mɪlk/Sữa
27
Sở thích tiếng Anh
Noodles
/ˈnuːdlz/Món có nước (phở, bún, hủ tiếu, mì…)
28
Sở thích tiếng Anh
Nut
/nʌt/Đậu phộng
29
Sở thích tiếng Anh
Octopus
/ˈɑːktəpəs/Bạch tuộc
30
Sở thích tiếng Anh
Pizza
/ˈpiːtsə/Bánh pi-za
31
Sở thích tiếng Anh
Pork
/pɔːrk/Thịt lợn
32
Sở thích tiếng Anh
Vegetable
/ˈvedʒtəbl/Rau
33
Sở thích tiếng Anh
Roasted food
/roʊstɪd fuːd/Đồ quay
34
Sở thích tiếng Anh
Salad
/ˈsæləd/Món trộn, gỏi
35
Sở thích tiếng Anh
Sandwich
/ˈsænwɪtʃ/Món kẹp
36
Sở thích tiếng Anh
Sauce
/sɔːs/Xốt
37
Sở thích tiếng Anh
Sausage
/ˈsɔːsɪdʒ/Xúc xích
38
Sở thích tiếng Anh
Seafood
/ˈsiːfuːd/Hải sản

Từ vựng về sở thích tiếng Anh - Sách và truyện

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
1
Sở thích tiếng Anh
Comic
/ˈkɑmɪk/Truyện tranh
2
Sở thích tiếng Anh
Detective story
/dɪˈtɛktɪv ˈstɔːri/Truyện trinh thám
3
Sở thích tiếng Anh
Dictionary
/ˈdɪkʃəˌnɛri/Từ điển
4
Sở thích tiếng Anh
Encyclopedia
/ɪnˌsaɪkləˈpidiə/Bách khoa toàn thư
5
Sở thích tiếng Anh
Exercise book
/ˈɛksərˌsaɪz bʊk/Sách bài tập
6
Sở thích tiếng Anh
Fairy tale
/ˈfeəri teɪl/Truyện cổ tích
7
Sở thích tiếng Anh
Funny story
/ˈfʌni ˈstɔːri/Truyện cười
8
Sở thích tiếng Anh
Ghost story
/gəʊst ˈstɔːri/Truyện ma
9
Sở thích tiếng Anh
Nonfiction
/ˌnɑnˈfɪkʃn/Sách viết về người thật việc thật/Tiểu sử
10
Sở thích tiếng Anh
Novel
/ˈnɑvl/Tiểu thuyết
11
Sở thích tiếng Anh
Picture book
/ˈpɪktʃər bʊk/Sách tranh ảnh
12
Sở thích tiếng Anh
Poem
/ˈpoʊəm/Thơ
13
Sở thích tiếng Anh
Reference book
/ˈrɛfrəns bʊk/Sách tham khảo
14
Sở thích tiếng Anh
Science fiction book
/ˈsaɪəns ˈfɪkʃn bʊk/Sách khoa học viễn tưởng
15
Sở thích tiếng Anh
Short story
/ʃɔrt ˈstɔri/Truyện ngắn
16
Sở thích tiếng Anh
Textbook
/ˈtɛkstbʊk/Sách giáo khoa
17
Sở thích tiếng Anh
Thriller book
/ˈθrɪlər bʊk/Sách trinh thám
Sở thích tiếng Anh
Tổng hợp 150+ từ vựng về sở thích tiếng Anh thông dụng

Các cấu trúc tiếng Anh thường gặp khi nói về sở thích

Khi hỏi về sở thích của ai đó

  • Sở thích tiếng Anh
    Do you play any sports? (Bạn có chơi môn thể thao nào không?)
  • Sở thích tiếng Anh
    Have you got any favorite films? (Bạn có bộ phim yêu thích nào không?)
  • Sở thích tiếng Anh
    In your free time, what do you usually do? (Thời gian rảnh bạn thường làm gì?)
  • Sở thích tiếng Anh
    What do you do in your free time? What do you get up to in your free time? What do you like doing in your spare time? (Bạn sẽ làm gì trong thời gian rảnh rỗi? Bạn làm gì vào thời gian rảnh? Bạn thích làm gì trong thời gian rỗi?)
  • Sở thích tiếng Anh
    What do you like doing? (Bạn thích làm gì?)
  • Sở thích tiếng Anh
    What do you usually do to relax? (Bạn thường làm gì để thư giãn?)
  • Sở thích tiếng Anh
    What is your hobby? What sort of hobbies do you have? (Sở thích của bạn là gì? Bạn có những sở thích gì?)
  • Sở thích tiếng Anh
    Which team do you support? (Bạn ủng hộ đội nào?)

Khi nói về sở thích của bản thân

Khi nói về sở thích của bản thân, nhiều người thường sử dụng mẫu câu như like + Ving. Tuy nhiên bạn cũng có thể sử dụng like + to V.

  • Like + gerund (V-ing) để nói về một sở thích nào đó mang tính lâu dài.
  • Like + to V để nói vào một sở thích nào đó mới xuất hiện tại thời điểm nói.

Ngoài ra, khi nói về sở thích cá nhân bạn có thể sử dụng một số mẫu câu như:

  • I’m into +Ving/Noun (Tôi thực sự rất thích…)
  • A big/huge fan of + Noun (Tôi là fan của…)
  • I quite like dancing/ playing football/ eating: Tôi thích nhảy múa/ chơi đá bóng/ ăn uống
  • I’m mad about: Tôi thích điên cuồng….
  • I really like ….: Tôi thật sự thích…
  • Music is one of my joys: Âm nhạc là một trong những niềm đam mê của tôi
  • I love …: Tôi yêu thích…
  • I adore V_ing/N: Tôi thích ….
  • I enjoy V_ing/N: Tôi thích…
  • I fancy…: Tôi yêu….
  • I have passion for…: Tôi có niềm đam mê với…

Ví dụ:

  • Sở thích tiếng Anh
    I love playing the guitar: Tôi yêu thích chơi guitar.
  • Sở thích tiếng Anh
    I enjoy traveling: Tôi thích đi du lịch.
  • Sở thích tiếng Anh
    I fancy Italian cuisine: Tôi yêu thích ẩm thực Ý.
  • Sở thích tiếng Anh
    I have a passion for photography: Tôi có niềm đam mê chụp ảnh.
Sở thích tiếng Anh
Tổng hợp 150+ từ vựng về sở thích tiếng Anh thông dụng

Hội thoại mẫu về sở thích tiếng Anh

Sở thích tiếng Anh
Minh: What activities do you enjoy doing in your spare time? (Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh rỗi?)

Sở thích tiếng Anh
Linh: I like to see foreign films. So, how about you? (Tôi thích xem phim nước ngoài. Còn bạn thì sao?)

Sở thích tiếng Anh
Minh: I enjoy doing anything outside. Do you like to go camping? (Tôi thích tất cả các hoạt động ngoài trời. Bạn có thích đi cắm trại không?)

Sở thích tiếng Anh
Linh: Camping for one evening is OK, but I couldn’t do it for more than one! (Cắm trại một buổi tối cũng được, nhưng tôi không thể cắm trại nhiều hơn một buổi được!)

Sở thích tiếng Anh
Minh: Have you gone camping in Da Nang before? (Bạn đã đi cắm trại ở Đà Nẵng bao giờ chưa?)

Sở thích tiếng Anh
Linh: No, but it’s something I’ve always wanted to do. I’ve heard it’s a lovely spot to visit. (Không, nhưng đó là điều tôi luôn muốn làm. Tôi nghe nói đó là một nơi thú vị để ghé thăm)

Sở thích tiếng Anh
Minh: It’s amazing. (Nó rất tuyệt vời)

Sở thích tiếng Anh
Linh: Do you have any images from your camping trips? (Bạn có hình ảnh nào về chuyến cắm trại không?)

Sở thích tiếng Anh
Minh: Sure, do you want to see them? (Chắc chắn rồi, bạn có muốn xem chúng không?)

Sở thích tiếng Anh
Linh: That would be fantastic. (Tuyệt!)

Sở thích tiếng Anh
Tổng hợp 150+ từ vựng về sở thích tiếng Anh thông dụng

iTalk - Sức mạnh giao tiếp làm nên sự khác biệt

Với lộ trình bài bản cùng phương pháp giảng dạy toàn diện, khóa học tiếng Anh giao tiếp iTalk với hơn 365 chủ đề hỗ trợ các bạn học tiếng Anh một cách hiệu quả.

Sở thích tiếng Anh
Tổng hợp 150+ từ vựng về sở thích tiếng Anh thông dụng

Khóa học cung cấp đa dạng các chủ đề

iTalk đem đến cho bạn hơn 365 chủ đề đa dạng để chọn lựa, từ công việc, học tập, gia đình, những sở thích bằng tiếng Anh đến những nền tảng chuyên sâu như công nghệ, kinh doanh.

  • Chuẩn hóa phát âm Anh ngữ với iTalk: Luyện Listening hiệu quả cùng công nghệ AI. Phân tích và phản hồi từng âm tiết từ cơ bản đến nâng cao.
  • Học sâu - Nhớ lâu: Học mọi lúc mọi nơi với iTalk Web không giới hạn thời gian.
  • Không sợ phát âm sai: Tự tin Speaking cùng trợ lý AI trong môi trường chuyên nghiệp.

Với khả năng tùy chỉnh lộ trình học tập, ngay cả những người bận rộn cũng có thể nắm vững tiếng Anh một cách toàn diện và theo dõi sự tiến bộ của bản thân một cách dễ dàng.

Phương pháp học tiếng Anh hiệu quả, linh hoạt cùng với các công nghệ tích hợp

Khóa học iTalk không chỉ trang bị cho bạn kiến thức vững chắc về tiếng Anh mà còn cung cấp những phương pháp học hiệu quả, giúp bạn tiến bộ nhanh chóng.

Nhờ sự hỗ trợ của công nghệ tiên tiến và phương pháp dạy học tiến bộ, bạn sẽ có những lợi ích vượt trội sau khi tham gia khóa học iTalk.

  • Fit (Phù hợp): Phương pháp học hiệu quả, phù hợp với những người bận rộn.
  • Flexibility (Linh hoạt): Linh hoạt tối đa các chủ đề, giờ học và phương thức học giúp bạn thoải mái lựa chọn.
  • Fluency and Accuracy (Lưu loát và chuẩn xác): Cải thiện giao tiếp một cách toàn diện cùng các kỹ năng phản xạ, ngữ âm và cấu trúc ngữ pháp. Củng cố ngữ pháp với các chủ đề chuyên biệt. Đồng thời, bạn sẽ được chuẩn hoá phát âm bởi các giáo viên nước ngoài.
  • Integrated Tech Support (Tích hợp các phần mềm công nghệ): Các ứng dụng công nghệ AI, iTalk Web, Self Practice sẽ giúp các bạn ôn luyện mọi lúc, mọi nơi không giới hạn.

VUS và hành trình tạo nên sự khác biệt

VUS tự hào trở thành đơn vị đào tạo Anh ngữ đạt tiêu chuẩn toàn cầu được công nhận bởi NEAS.

  • VUS hiện tại là đối tác BẠCH KIM - hạng mức CAO NHẤT của Hội Đồng Anh (British Council).
  • Là hệ thống giáo dục lâu đời, VUS có kỷ lục Việt Nam về số lượng học viên đạt các chứng chỉ quốc tế Starters, Movers, Flyers, KET, PET, IELTS… nhiều nhất toàn quốc - 185.111 học viên.
  • VUS đang là đối tác chiến lược hàng đầu cùng với các Nhà xuất bản quốc tế như Oxford University Press, British Council IELTS Vietnam, Macmillan Education, National Geographic Learning, Cambridge University Press and Assessment, BSD Education, HatchXR.
  • Các khóa học của VUS cung cấp các phần mềm iTools, Oxford Online Practice và Imagine Learning English hỗ trợ tối đa việc học tại lớp và ôn luyện tại nhà.
  • VUS hiện có hơn 80 cơ sở đáp ứng tiêu chuẩn đào tạo của NEAS - Chứng nhận đánh giá chất lượng cho các tổ chức đào tạo tiếng Anh tại Australia và quốc tế.
Sở thích tiếng Anh
Tổng hợp 150+ từ vựng về sở thích tiếng Anh thông dụng

Trên đây là tổng hợp những từ vựng, mẫu câu và hội thoại về sở thích tiếng Anh. Hy vọng tài liệu này sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp trong tương lai. Theo dõi VUS để học thêm từ vựng đa dạng chủ đề nhé!

Đọc nhiều
Danh sách từ đồng nghĩa với từ may mắn trong Tiếng Việt
Top 199 câu nói stt ăn chay thanh tịnh truyền động lực
Cách khen con gái tinh tế xinh hài hước gây ấn tượng mạnh các chàng trai nên biết
Những câu nói hay của Mark Hughes từ câu chuyện ước mơ về dinh dưỡng lành mạnh
Tắc kè vào nhà kêu 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 tiếng là điềm gì Đánh con gì
 Bài viết liên quan
Phân biệt Advance và Advancement trong tiếng Anh Giáo Dục
Phân biệt Advance và Advancement trong tiếng Anh

Advance và Advancement là hai từ rất dễ bị nhầm lẫn trong tiếng Anh. Vậy Advance và Advancement là gì?...

Danh từ của Apply là gì  Cách dùng và Word Form của Apply Giáo Dục
Danh từ của Apply là gì Cách dùng và Word Form của Apply

Apply có mấy dạng danh từ? Word form của apply có những loại nào? Bài viết này sẽ giúp bạn...

Châu Âu gồm những nước nào Danh sách các nước trong liên minh Châu Âu Giáo Dục
Châu Âu gồm những nước nào Danh sách các nước trong liên minh Châu Âu

Gwendolyn Phung 27/12/2023 Theo dõi Pantravel trên Châu Âu - lục địa...

Từ điển Anh Việtmatch là gì Giáo Dục
Từ điển Anh Việtmatch là gì

matchmatch /mætʃ/ danh từ diêm ngòi (châm súng hoả mai...) danh từ cuộc thi đấua match of football: một cuộc...

Acid Formic HCOOH  Hợp chất acid hữu cơ đơn giản nhất Giáo Dục
Acid Formic HCOOH Hợp chất acid hữu cơ đơn giản nhất

Acid formic là gì? Acid formic là dạng hợp chất acid hữu cơ đơn giản nhất trong nhóm Cacboxylic với...

Bạn nên biết Có bao nhiêu thể loại sách trên thế giới Giáo Dục
Bạn nên biết Có bao nhiêu thể loại sách trên thế giới

Sách là nơi lưu giữ những nguồn tri thức vô giá của nhân loại từ thế hệ này sang thế...

Tất tần tật về cấu trúc Otherwise trong tiếng Anh Giáo Dục
Tất tần tật về cấu trúc Otherwise trong tiếng Anh

Trong ngữ pháp hay giao tiếp tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã từng bắt gặp từ “Otherwise”. Tuy nhiên không...

Nội dung 3 định luật Newton và bài tập vận dụng chi tiết Giáo Dục
Nội dung 3 định luật Newton và bài tập vận dụng chi tiết

3 Định luật Newton được đưa vào chương trình giảng dạy Vật Lý 10 vì tính ứng dụng rộng rãi...

Trọng Lượng Hàng Hóa Và Cách Tính Trọng Lượng Hàng Hóa Trong Vận Chuyển Giáo Dục
Trọng Lượng Hàng Hóa Và Cách Tính Trọng Lượng Hàng Hóa Trong Vận Chuyển

TRỌNG LƯỢNG HÀNG HÓA VÀ CÁCH TÍNH TRỌNG LƯỢNG HÀNG HÓA TRONG VẬN CHUYỂN Trọng lượng hàng hóa là gì?...

Chinh phục toàn bộ cấu trúc suppose trong 5 phút Giáo Dục
Chinh phục toàn bộ cấu trúc suppose trong 5 phút

Khi muốn nói lên suy nghĩ của mình, chắc hẳn bạn thường bắt đầu với cụm “I think that”. Tuy...

Tin mới
Điểm danh các tuổi tam tai và cách hóa giải chuẩn nhất

Điểm danh các tuổi tam tai và cách hóa giải chuẩn nhất

Theo quan niệm tâm linh phong thủy, năm tam tai thường mang đến những điều không may mắn. Vậy bạn đã biết các tuổi tam tai năm 2024 và cách hóa giải như thế nào chưa? Cùng tìm hiểu chi...

19:25 29/07/2024 Tin Tức

SHARE

SHARE

Để bắt đầu tìm hiểu về cung Nhân Mã, trước hết bạn cần biết Nhân Mã là cung gì? Cung Nhân Mã tiếng Anh gọi là Sagittarius, đây là cung chiêm tinh thứ 9 trong 12 cung hoàng đạo. Nhân...

19:20 29/07/2024 Tin Tức

Tuổi Tý hợp với tuổi nào khắc tuổi nào trong làm ăn và hôn nhân

Tuổi Tý hợp với tuổi nào khắc tuổi nào trong làm ăn và hôn nhân

Tuổi Tý hợp với tuổi nào? Biết được đáp án của câu hỏi này sẽ giúp nhiều người tuổi Tý có công việc, cuộc sống phát triển thuận lợi, suôn sẻ. Cùng tham khảo bài viết từ Mua Bán ngay...

19:16 29/07/2024 Tin Tức

         Ngày vía Quán Thế Âm Bồ Tát 192 âm lịch Tập lắng nghe bao dung

Ngày vía Quán Thế Âm Bồ Tát 192 âm lịch Tập lắng nghe bao dung

Quán Thế Âm Bồ Tát là vị nào?Theo Phật Sự Online, Bồ Tát Quán Thế Âm, còn được gọi là Bồ Tát Quán Tự Tại, là một vị Bồ Tát rất gần gũi với người Việt Nam chúng ta. Trong...

19:10 29/07/2024 Tin Tức

                                                              12 cung hoàng đạo tiếng Anh Khám phá tên gọi và ý nghĩa đầy đủ nhất

12 cung hoàng đạo tiếng Anh Khám phá tên gọi và ý nghĩa đầy đủ nhất

Trong hành trình khám phá bản thân và thế giới xung quanh, 12 cung hoàng đạo mở ra một không gian đầy màu sắc và bí ẩn, thu hút sự quan tâm từ những người yêu thích chiêm tinh học....

19:06 29/07/2024 Tin Tức

MỚI NHẤT Cung Cự Giải nam Tính cách tình yêu và sự nghiệp

MỚI NHẤT Cung Cự Giải nam Tính cách tình yêu và sự nghiệp

Tiếng Việt English 中文 (中国) 한국어 Đăng nhập Đăng ký Về chúng tôi Điểm đến Grand World Phú Quốc Show/Event Ưu đãi Trò chơi Tin tức & Trải nghiệm Hình...

19:00 29/07/2024 Tin Tức

Cung Nhân Mã Hợp Với Cung Nào Không Hợp Với Cung Nào Nhất

Cung Nhân Mã Hợp Với Cung Nào Không Hợp Với Cung Nào Nhất

Cung Nhân Mã hợp với cung nào, không hợp với cung nào nhất? Có thể nói Nhân Mã là cung Hoàng đạo của sự di chuyển và phóng khoáng. Họ có tâm hồn tự do và có thể đi khắp...

18:56 29/07/2024 Tin Tức

 Tử vi tuổi Mùi năm 2024 Sự nghiệp thăng hoa tiền bạc ồ ạt chảy về túi

Tử vi tuổi Mùi năm 2024 Sự nghiệp thăng hoa tiền bạc ồ ạt chảy về túi

Tổng quan tử vi tuổi Mùi năm 2024 Vận trình người tuổi Mùi năm 2024 có bước tiến nhảy vọt, rực rỡ hơn so với năm cũ. Cuộc sống của họ cũng có xu hướng ổn định, ít biến động...

18:50 29/07/2024 Tin Tức

 Màu sắc theo phong thủy cho mệnh Hỏa

Màu sắc theo phong thủy cho mệnh Hỏa

Màu sắc theo phong thủy cho mệnh Hỏa Theo quan điểm phương Đông, mỗi tuổi sẽ có một mệnh khác nhau bao gồm Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ. Ở mỗi mệnh sẽ mang cho mình một đặc điểm cũng như...

18:45 29/07/2024 Tin Tức

                         Mầm xanh

Mầm xanh

Mầm xanh 29/07/2024 13:09 Mưa tầm tã không dứt, ngày này qua ngày khác. Lũ từ nguồn đổ về ào ào, dòng suối vốn hiền hòa trở nên hung dữ, gầm gào tung bọt đục ngầu. Thỉnh...

18:40 29/07/2024 Tin Tức

ok vip hi88 hi 88 hi88 hi88 SHBET Hi88 https://789club10.life/ jun 88 33win
  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • RSS
nhagiao.edu.vn
  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • RSS
nhagiao.edu.vn
  • Trang chủ
  • Tin Tức
Đăng ký / Đăng nhập
Quên mật khẩu?
Chưa có tài khoản? Đăng ký