What did you have for ______ breakfast this morning.
Trả lời
Đáp án A
Giải thích: have something for breakfast/lunch/dinner: ăn gì vào bữa sáng/trưa/tối
Ta không dùng mạo từ trong cấu trúc này.
Dịch: Sáng nay bạn đã ăn sáng món gì?
What did you have for ______ breakfast this morning.
Đáp án A
Giải thích: have something for breakfast/lunch/dinner: ăn gì vào bữa sáng/trưa/tối
Ta không dùng mạo từ trong cấu trúc này.
Dịch: Sáng nay bạn đã ăn sáng món gì?